| 国际名称 | NEW OCEAN INTERNATIONAL NUTRITION JOINT STOCK COMPANY |
| 所在国家 | 越南 |
| 税号 | 0025020103 |
| 代表法人 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 成立时间 | 2021-░░-░░ |
| 公司类型 | Công ty cổ phần |
| 公司状态 | ░░░░░░░░░ |
| 注册地址 | Cụm ░░░░░░░░ |
| 法人名称 | 法人性别 | 当前职称 | 所在国籍 |
| ░░░░░░░░░░░░░░ | - | Giám đốc | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 序号 | 时间 | 内容 |
| 1 | Hiện tại | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 2 | 25/10/2021 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 行业代码 | 行业内容 |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành nghề chính) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |