| 所在国家 | 越南 |
| 税号 | 0027624502 |
| 代表法人 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 成立时间 | 2022-░░-░░ |
| 公司类型 | Địa điểm kinh doanh |
| 公司状态 | ░░░░░░░░░ |
| 注册地址 | Số 2░░░░░░░░ |
| 法人名称 | 法人性别 | 当前职称 | 所在国籍 |
| ░░░░░░░░░░░░░░ | - | Giám đốc | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 序号 | 时间 | 内容 |
| 1 | Hiện tại | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 2 | 16/11/2022 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 行业代码 | 行业内容 |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |