CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI HỒNG PHONG

公司信息功能

所在国家 越南
税号 0029569487
代表法人 ░░░░░░░░░░░░░░
成立时间 2023-░░-░░
公司类型 Công ty TNHH một thành viên
公司状态 ░░░░░░░░░
注册地址 Đườn░░░░░░░░

法人代表功能

法人名称 法人性别 当前职称 所在国籍
░░░░░░░░░░░░░░ - Giám đốc ░░░░░░░░░░░░░░

公司时间线功能

序号 时间 内容
1 Hiện tại ░░░░░░░░░░░░░░
2 28/08/2023 ░░░░░░░░░░░░░░

所属商业

行业代码 行业内容
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện (Ngành nghề chính)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác