| 所在国家 | 越南 |
| 税号 | 0030021568 |
| 代表法人 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 成立时间 | 2023-░░-░░ |
| 公司类型 | Địa điểm kinh doanh |
| 公司状态 | ░░░░░░░░░ |
| 注册地址 | 21 đ░░░░░░░░ |
| 法人名称 | 法人性别 | 当前职称 | 所在国籍 |
| ░░░░░░░░░░░░░░ | - | Giám đốc | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 序号 | 时间 | 内容 |
| 1 | Hiện tại | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 2 | 30/10/2023 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 行业代码 | 行业内容 |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Ngành nghề chính) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |