| 国际名称 | GELEX GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| 简称 | TẬP ĐOÀN GELEX |
| 所在国家 | 越南 |
| 税号 | 0100100512 |
| 代表法人 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 成立时间 | 2023-░░-░░ |
| 公司类型 | Công ty cổ phần |
| 公司状态 | ░░░░░░░░░ |
| 注册资金 | ░░░░░░░░░AZN |
| 注册地址 | Số 5░░░░░░░░ |
| 法人名称 | 法人性别 | 当前职称 | 所在国籍 |
| ░░░░░░░░░░░░░░ | - | Giám đốc | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 联系电话 | 0438░░░░░░░░ |
| 网站 | www.░░░░░░░░ |
| 序号 | 时间 | 内容 |
| 1 | Hiện tại | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 2 | 07/02/2024 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 3 | 16/06/2022 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 4 | 12/01/2022 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 5 | 28/12/2021 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 6 | 27/08/2021 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 7 | 24/06/2021 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 8 | 03/06/2021 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 9 | 21/10/2019 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 10 | 31/07/2019 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 11 | 02/05/2019 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 12 | 18/09/2018 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 13 | 23/07/2018 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 14 | 23/08/2017 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 15 | 21/02/2017 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 16 | 21/04/2016 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 17 | 01/12/2010 | ░░░░░░░░░░░░░░ |
| 行业代码 | 行业内容 |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Ngành nghề chính) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |